Nhà> Sản phẩm> Sản phẩm PON> Sản phẩm ONU> WHOLESELL EPON ONT Chất lượng tốt chi phí hiệu quả EN41N
WHOLESELL EPON ONT Chất lượng tốt chi phí hiệu quả EN41N
WHOLESELL EPON ONT Chất lượng tốt chi phí hiệu quả EN41N
WHOLESELL EPON ONT Chất lượng tốt chi phí hiệu quả EN41N
WHOLESELL EPON ONT Chất lượng tốt chi phí hiệu quả EN41N
WHOLESELL EPON ONT Chất lượng tốt chi phí hiệu quả EN41N
WHOLESELL EPON ONT Chất lượng tốt chi phí hiệu quả EN41N
WHOLESELL EPON ONT Chất lượng tốt chi phí hiệu quả EN41N

WHOLESELL EPON ONT Chất lượng tốt chi phí hiệu quả EN41N

$16-18 /Piece/Pieces

Hình thức thanh toán:L/C,T/T,Paypal
Incoterm:FOB,EXW,CIF
Đặt hàng tối thiểu:1 Piece/Pieces
Giao thông vận tải:Ocean,Land,Air,Express,Others
Hải cảng:shenzhen
Thuộc tính sản phẩm

Mẫu sốEN41N

Thương hiệuScodeno

Nguồn GốcTrung Quốc

Dimension180mm×107mm×28mm(L×W×H)

Typical Power Consumption≤6W

Power SupplyDC 12V/1A

WavelengthTX:1310 +/-20nm RX:1490 +/-10nm

Output Optical PowerMin: 0.5dBm Max: +5dBm

Đóng gói và giao hàng
Đơn vị bán hàng : Piece/Pieces

The file is encrypted. Please fill in the following information to continue accessing it

Mô tả sản phẩm

En41n 2 JpgEn41n 1 Jpg


EN41N EPON ONT Thông số kỹ thuật

Version

Date

Author

Reviewers

Remark

V1.0

 2020/4/18

 

 

Shall not disclose to any third party

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 



Nội dung

1. Tổng quan Pageref _toc672 \ h 4

1.1 Giới thiệu sản phẩm Pageref _toc26428 \ h 4

1.2 Chế độ mạng Pageref _toc4304 \ h 4

2. Các tính năng phần cứng Pageref _toc25802 \ h 4

2.1 Giao diện của thiết bị Pageref _toc12781 \ h 4

2.2 Các chỉ số của thiết bị Pageref _toc32193 \ h 6

3. Thông số kỹ thuật Pageref _toc5436 \ h 6

3.1 Cấu trúc vật lý, môi trường và tham số điện Pageref _toc24534 \ h 6

3.2 Thông số kỹ thuật giao diện Epon Pageref _toc1821 \ h 7

3. 3 Thông số kỹ thuật Wi-Fi Pageref _toc3447 \ h 7

3. 4 Thông số kỹ thuật của nồi Pageref _toc4491 \ h số 8

3. 5 Chức năng đặc biệt Pageref _toc23767 \ h số 8

1. Tổng quan

1.1 Giới thiệu sản phẩm

EN41N ONT được thiết kế để đáp ứng nhu cầu dịch vụ chơi ba lần và ba lần của các nhà khai thác mạng hoặc người vận hành cáp cố định. ONT dựa trên công nghệ EPON trưởng thành, có tỷ lệ hiệu suất cao so với giá cả và công nghệ 802.11 b/g/ n Wi-Fi , lớp 2/3 và VoIP chất lượng cao. Chúng rất đáng tin cậy và dễ bảo trì, với QoS được đảm bảo cho các dịch vụ khác nhau. Và nó hoàn toàn tuân thủ các quy định kỹ thuật như IEEE802.3AH .

1.2 Chế độ mạng

EN41N là thiết bị đầu cuối chế độ FTTH được thiết kế cho các ứng dụng trong nhà. Ứng dụng cụ thể đề cập đến hình 1- 1


Hình 1- 1 Sơ đồ mạng sản phẩm EN41N

2. Các tính năng phần cứng

2.1 Giao diện của thiết bị

Con số sản phẩm en41n như hình 2-1


Hình 2-1 en41n con số sản phẩm

Bảng 2-1 Descriptio N EN41N Giao diện thiết bị

Port Type

Function

FXS port

Connect the telephone with FXS port by telephone wire

LAN 1~4 port

RJ45 Port connects to local internet,1 GE and 3FE ports 

Reset button (RST)

Press down reset button and keep 5 seconds to make the device restart and recover from the factory default Settings.

WPS button (WPS)

WPS: Press for 3 seconds and press the WPS button of other Wi-Fi devices within 2 minutes to start standard WPS negotiation.

PWR port (DC12 V)

Connect with power adapter

Power turn on/off

Power turn on/off

2.2 Các chỉ số của thiết bị

Indicators

status

Description

PWR

Light on

ONU power supply normally

Light off

ONU no power supply

Blink

Enable WPS function

PON

Light on

ONU link active

Blink

ONU manage to link

Light off

ONU receiving power rate lower than optical receiver sensitivity

LOS

Blink(Red)

Device does not receive optical signals.

Light off

Device has received optical signal.

WPS

Blink

The WIFI interface is securely establishing a connection.

Off

The WIFI interface does not establish a secure connection.

LAN1~4

Light on

network port linked, but no data transmitting

Blink

network port data pass

Light off

The ONU is not powered on or the network cable is disconnected

WIFI

Light on

Wi-Fi turn on

Light off

Device is power off or Wi-Fi turn off

Blink

Wi-Fi turn on and with ongoing data transmission

FXS

Light on

Phone has registered to the SIP Server.

Blink

Phone has registered and data transmission (ACT).

Light off

Phone registration is incorrect.

3. Thông số kỹ thuật

3.1 Cấu trúc vật lý, môi trường và tham số điện

Bảng 3-1 đặc tả EN41N và môi trường làm việc

Parameter

Nominal

Dimension

180mm×107mm×28mmL×W×H

Net weight

0.2kg

Typical power consumption

≤6W

Noise

None

Cooling style

Naturally cooling

Power supply

DC 12V/1A

Installation style

Support PC, wall mount or put inside of information box.

Environment

0~50

Atmospheric pressure

70~106Kpa

MTBF

50,000hours@25℃

MTTR

30minutes

3.2 Epon Thông số kỹ thuật giao diện

Bảng 3-2 giao diện EN41N EPON

Parameter

Nominal

Connector style

SC/APC

PON quantity

1

Fiber style

Single mode

Wavelength

TX1310 +/-20nm

RX1490 +/-10nm

PON interface standard

IEEE802.3ah

PON interface receiving rate

1.25Gpbs

PON interface transmitting rate

1.25Gpbs 

Output optical power

Min: 0.5dBm        Max: +5dBm

Opticalreceiver sensitivity

Precede -27dBm

The length of the optical link

Max 20km

3. 3 Thông số kỹ thuật Wi-Fi

Bảng 3- 3 Thông số kỹ thuật Wi-Fi EN41N

Standard

IEEE 802.11 b/g/n

WiFi

parameter

Frequency

2.4~2.4835GHz

Transmission speed

2.4GHz Frequency:

IEEE 802.11b 11/5.5/2/1M(Auto)

IEEE 802.11g54/48/36/24/18/12/9/6(Auto)

IEEE 802.11n270/243/216/162/108/81/54/27Mbps,up to 300Mbps

Channel number

2.4GHz 13 

Spread-spectrum Technique

DSSS(Direct sequence spread spectrum)

Data Modulation

DBPSKDQPSKCCK and OFDM(BPSK/QPSK/16-QAM/64-QAM)

Sensitivity@PER

(Package error rate)

270M-68dBm@10% PER130M-68dBm@10% PER

108M-68dBm@10% PER54M-68dBm@10% PER

11M-85dBm@8% PER6M-88dBm@10% PER

1M-90dBm@8% PER

Transmission distance

Indoor Maximum 120 metersOutdoor Maximum 360 meters(The distance depends on the environment)

RF power

20dBm EIRP

Antenna

5dBi Antennas

3. 4 Thông số kỹ thuật của nồi

Ø Hỗ trợ giao thức thoại SIP

Hỗ trợ giao thức giọng nói H.248

Giao thức SIP: ISP Cung cấp số cổng của máy chủ proxy SIP chính và đầu cuối VoIP

Phạm vi giá trị là 1-65535, giá trị mặc định của hệ thống là 5060

Giao thức H.248: ISP cung cấp số cổng của máy chủ MGC dự phòng và thiết bị đầu cuối VoIP

Phạm vi giá trị là 1 ~ 65535, giá trị mặc định của hệ thống là 2944

Ø Điện áp cổng điện áp: 50 ± 10VAC 30 ± 10h

Ø Loại cổng (VoIP)

Hỗ trợ G.711 A-LAW/U-LAW, G729A/B, G.723.1-5.3/6.3, G.726.

3. 5 Chức năng đặc biệt

Ø S upport TR069 , NAT, DMZ, DNS Các tính năng

Ø S uport nhiều ssid

S upport Mu-Mimo

Ø S upport dễ dàng-lưới ( o ptional)

Ø S uport nhiều vlan

Hỗ trợ IPv6, PPPOE, DHCP và cấu hình IP tĩnh cho giao diện WAN

Hỗ trợ IP, lọc MAC , chức năng tường lửa ở chế độ được định tuyến

Hỗ trợ cho XPON, EPON thích ứng hoặc EPON OLT trên mạng

sản phẩm nổi bật
Nhà> Sản phẩm> Sản phẩm PON> Sản phẩm ONU> WHOLESELL EPON ONT Chất lượng tốt chi phí hiệu quả EN41N
Gửi yêu cầu thông tin
*
*

We will contact you immediately

Fill in more information so that we can get in touch with you faster

Privacy statement: Your privacy is very important to Us. Our company promises not to disclose your personal information to any external company with out your explicit permission.

Gửi